Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thế tình

Academic
Friendly

Từ "thế tình" trong tiếng Việt có nghĩacách cư xử thông thường ở đời, phản ánh những quy tắc ứng xử hành vi mọi người thường tuân theo trong các tình huống xã hội. "Thế tình" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố văn hóa, đạo đức ứng xử con người cần phải lưu ý trong các mối quan hệ hàng ngày.

Các dụ về cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Trong giao tiếp, chúng ta cần phải hiểu về thế tình để không làm phật lòng người khác." (Ở đây, "thế tình" ám chỉ những quy tắc ứng xử trong giao tiếp hàng ngày.)
  2. Sử dụng trong văn cảnh nâng cao:

    • "Người làm lãnh đạo cần nắm bắt thế tình để đưa ra những quyết định phù hợp với lợi ích chung." (Ở đây, "thế tình" không chỉ quy tắc ứng xử còn liên quan đến sự hiểu biết về hoàn cảnh xã hội nhu cầu của mọi người.)
Các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Cách sử dụng gần giống: Từ "tình thế" có thể được nhắc đến trong các tình huống cụ thể, nhưng thường chỉ tập trung vào bối cảnh không nhấn mạnh đến quy tắc ứng xử như "thế tình".

  • Từ đồng nghĩa liên quan:

    • "Đạo đức": Thường chỉ các chuẩn mực về hành vi đúng sai, có thể liên quan đến "thế tình" nhưng không hoàn toàn giống nhau.
    • "Phong tục": Thường chỉ các tập quán, thói quen xã hội lâu đời, có thể ảnh hưởng đến "thế tình".
Những điều cần lưu ý:
  • "Thế tình" không chỉ đơn thuần quy tắc còn phản ánh sự nhạy bén, am hiểu về các mối quan hệ trong xã hội.
  • Khi sử dụng "thế tình", người nói thường muốn nhấn mạnh đến sự cần thiết của việc ứng xử đúng mực, phù hợp với hoàn cảnh.
  1. Cách cư xử thông thường ở đời.

Comments and discussion on the word "thế tình"